India Permanent Account Number (PAN) là một hệ thống mã số định danh cá nhân duy nhất được sử dụng trong hệ thống thuế thu nhập ở Ấn Độ. PAN được cấp phát bởi Cục Thuế thu Nhập (Income Tax Department) thuộc Bộ Tài chính Ấn Độ.

Mã số PAN là một chuỗi ký tự alphanumerical duy nhất, được sử dụng để nhận dạng và theo dõi hoạt động tài chính của cá nhân và tổ chức. Nó cần thiết khi nộp tờ khai thuế, mở tài khoản ngân hàng, mua bất động sản, đăng ký xe hơi và thực hiện các giao dịch tài chính quan trọng khác.

Mã số PAN chứa một loạt các thông tin như tên, ngày tháng năm sinh, giới tính và một ký tự kiểm tra. Đối với cá nhân, PAN có định dạng là ABCDE1234F, trong đó ABCDE là một ký tự bất kỳ, 1234 là một số ngẫu nhiên và F là ký tự kiểm tra.

India Tax Deduction Account Number (TAN) là một số tài khoản thuế ở Ấn Độ được sử dụng cho mục đích thuế thu nhập chịu trách nhiệm trích khấu trừ thuế. Nó là một số duy nhất được cấp cho mỗi người/đơn vị tổ chức có nghĩa vụ trích khấu trừ thuế thu nhập từ số tiền trả cho người khác theo quy định của cơ quan thuế Ấn Độ.

TAN được yêu cầu cho bất kỳ người/đơn vị nào có ý định trích khấu trừ thuế thu nhập từ số tiền trả cho người khác, chẳng hạn như khi trả lương hoặc tiền thưởng. TAN phải được đăng ký với Cục Thuế Ấn Độ và sẽ được cấp một số duy nhất cho mỗi người/đơn vị tổ chức.

Việc sử dụng TAN là bắt buộc khi trích khấu trừ thuế từ số tiền trả cho người khác và cung cấp nó trong các báo cáo thuế hàng tháng/quý để nộp thuế thu nhập.

Goods and Services Tax (GST) là một hệ thống thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ ở Ấn Độ. Đây là một hình thức thuế tiêu dùng áp dụng trên nguyên tắc trách nhiệm chia sẻ của tất cả các giai đoạn cung ứng hàng hóa và dịch vụ, từ nguồn cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng.

GST đã được triển khai tại Ấn Độ từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, thay thế hầu hết các loại thuế tiêu thụ và thuế gián tiếp khác trước đó. Nó tạo ra một hệ thống thuế tiêu dùng đồng nhất trên toàn quốc, giúp loại bỏ các rào cản thuế giữa các bang và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc kinh doanh và thương mại.

Employees' Provident Fund (EPF) là một chương trình tiết kiệm hưu trí tự nguyện ở Ấn Độ, mà người lao động và nhà tuyển dụng đóng góp vào. Nó là một hình thức bảo hiểm xã hội và tiết kiệm cho người lao động Ấn Độ.

Theo chương trình EPF, mỗi tháng, một phần tiền lương của người lao động và nhà tuyển dụng được đóng góp vào tài khoản EPF của người lao động. Tỷ lệ đóng góp thường là 12% của tiền lương cơ bản hàng tháng của người lao động, bao gồm cả lương và phụ cấp. Phần đóng góp của nhà tuyển dụng sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản EPF của người lao động.

Số tiền gửi vào tài khoản EPF tích lũy theo thời gian và được tính lãi suất hàng năm. EPF cung cấp một nguồn tiết kiệm dài hạn cho người lao động, và khi người lao động đạt đến tuổi về hưu hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, họ có thể rút ra.

Employees' State Insurance (ESI) là một hệ thống bảo hiểm xã hội ở Ấn Độ. Nó được thiết lập để cung cấp bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động cho người lao động trong các công ty và doanh nghiệp tương đương.

ESI áp dụng cho các công ty và doanh nghiệp có từ 10 nhân viên trở lên (trong một số khu vực, ngưỡng này có thể là 20 nhân viên). Cả nhà tuyển dụng và người lao động đóng góp vào hệ thống ESI.

Theo hệ thống ESI, một phần tiền lương của người lao động và một phần từ lương trả cho nhà tuyển dụng được đóng góp vào tài khoản ESI của người lao động. Các khoản đóng góp này được sử dụng để cung cấp bảo hiểm y tế và tai nạn lao động cho người lao động và gia đình của họ.

ESI cung cấp các dịch vụ y tế như chăm sóc y tế cơ bản, điều trị bệnh, dược phẩm và các dịch vụ y tế khác cho người lao động và gia đình của họ. Ngoài ra, ESI cũng cung cấp trợ cấp hàng tháng trong trường hợp người lao động bị thương hoặc mất khả năng làm việc do tai nạn lao động.

ESI được quản lý và điều hành bởi Tổ chức Quản lý Bảo hiểm Nhân viên (Employees' State Insurance Corporation - ESIC) thuộc Bộ Lao động và Hiệp hội Đào tạo của Ấn Độ (Ministry of Labour and Employment, Government of India).

 
 
CÁC TRANG WEB HỮU ÍCH KHI TÌM HIỂU THỦ TỤC NHẬP KHẨU VÀO ẤN ĐỘ
 
TRA CỨU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU VÀO ẤN ĐỘ : https://www.indiantradeportal.in/vs.jsp?pid=10&country=Vietnam&type=import
 
 
KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA VÀO ẤN ĐỘ, TÙY MẶT HÀNG MÀ PHẢI XIN GIẤY PHÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HÀNG NHẬP KHẨU ( BIS - Bureau of Indian Standards )

BIS là viết tắt của "Bureau of Indian Standards" (Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ). Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ là một tổ chức chịu trách nhiệm đặt ra và quản lý các tiêu chuẩn sản phẩm và dịch vụ tại Ấn Độ. Các tiêu chuẩn BIS đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp tại Ấn Độ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường.

Các tiêu chuẩn BIS bao gồm một loạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy phạm và hướng dẫn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như sản phẩm công nghiệp, điện tử, thực phẩm, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác.

Để biết thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn BIS, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ: https://bis.gov.in/.

Kiểm Tra Danh Mục Hàng Hóa Cần Đăng Ký Tiêu Chuẩn Chất Lượng Khi Bán Vào Ấn Xem Link bên Dưới 

https://www.bis.gov.in/product-certification/products-under-compulsory-certification/scheme-i-mark-scheme/

DANH SÁCH NGÂN HÀNG TẠI ẤN ĐỘ . DOANH NGHIỆP NƯỚC NGOÀI NÊN DÙNG CÁC NGÂN HÀNG QUỐC TẾ VỪA CÓ CHI NHÁNH Ở VIỆT NAM VÀ ẤN ĐỘ ĐỂ DỄ DÀNG THỰC HIỆN CÁC THỦ TỤC CHUYỂN TIỀN, BẢO LÃNH, TÍN DỤNG

https://m.rbi.org.in/scripts/bs_viewcontent.aspx?Id=3657

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP KIỂM TRA THỰC PHẨM NHẬP KHẨU VÀO ẤN ĐỘ ( FSSAI ) https://www.fssai.gov.in/

HỒ SƠ & CHI PHÍ DỊCH VỤ ƯỚC TÍNH GỒM : 

  • CI/MOA/AOA – one single PDF file
  • PAN /GST / RENT ADDREESMENT -COMPANY -separate PDF file
  • AADHAR AND PAN – DIRECTORS
  • BR COPY
  • LIST OF DIRECTORS AT LETTERHEAD
  • FORM -IX
  • RECALL PLAN
  • FSMS
  • EMAIL ID AND MOBILE NO.
  • FSSAI FEES – 8850/- FOR ONE YEAR
  • CONSULTANCY EXP -7500+GST

Để đăng ký FSSAI (Food Safety and Standards Authority of India) cho thực phẩm nhập khẩu vào Ấn Độ, bạn cần tuân theo các bước và thủ tục sau đây:

  1. Chuẩn bị tài liệu:

    • Bản sao của giấy phép nhập khẩu (Import License) hoặc giấy phép xuất khẩu (Export License).
    • Chứng chỉ phân loại sản phẩm thực phẩm (Product Categorization).
    • Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm (Technical File).
    • Hồ sơ về chứng chỉ an toàn thực phẩm (Food Safety Certification) của quốc gia xuất khẩu.
    • Hồ sơ về hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm (Quality Management System) của doanh nghiệp xuất khẩu.
    • Hồ sơ về hệ thống kiểm soát nguồn gốc thực phẩm (Food Traceability System) của doanh nghiệp xuất khẩu.
  2. Đăng ký trực tuyến:

    • Truy cập vào trang web chính thức của FSSAI và tạo tài khoản.
    • Điền đầy đủ thông tin yêu cầu trong đơn đăng ký trực tuyến.
    • Tải lên các tài liệu chuẩn bị được liệt kê ở trên.
  3. Thanh toán phí đăng ký:

    • Thanh toán phí đăng ký theo quy định của FSSAI.

KIỂM TRA MÃ SỐ THUẾ CỦA DOANH NGHIỆP TẠI ẤN ĐỘ 

Bạn có thể truy cập trang web của Tổng cục Thuế Ấn Độ để kiểm tra mã số IGST. Trang web này là https://www.gst.gov.in/.

Khi bạn truy cập vào trang web, hãy nhấp vào nút "Search Taxpayer" trên thanh công cụ và chọn "Search by GSTIN" hoặc "Search by PAN" tùy thuộc vào mã số bạn muốn tìm kiếm. Sau đó, nhập mã số IGST và thông tin tương ứng với mã số sẽ được hiển thị.

Lưu ý rằng để sử dụng trang web này, bạn cần đăng ký tài khoản GSTIN của mình. Nếu bạn không có tài khoản, bạn cần đăng ký trên trang web.

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP TẠI ẤN CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

Phase I – Company incorporation and obtaining initial tax registrations in India ( 3 Tháng )
 Hand-holding the Client through the process of Company formation in India
 Obtaining Director Identification No. (‘DIN’) and Digital Signature Certificate (‘DSC’) for upto two
proposed Directors
 Filing application with Ministry of Corporate Affairs for availability of Name
 Drafting Memorandum of Association and Articles of Association of the Company
 Preparation and Filing of Incorporation documents with Registrar of Companies (‘RoC’), Ministry of
Corporate Affairs
 Representing the Client before the regulatory authorities and any other incidental support as may be
required to get the Company incorporated
 Obtaining Certificate of Incorporation on behalf of the Company
 Obtaining the following registrations:
 Permanent Account Number (PAN) (income-tax);
 Tax Deduction Account Number (TAN) (withholding tax);
 Goods & Services Tax (GST) (single);
 Employees provident Fund (EPF);
 Employees State Insurance (ESI)
Phase II - Post-incorporation compliances ( 2 Tháng ) 
 Assistance in holding first Board of Director’s meeting within thirty days of incorporation of Company in
India;
 Preparation of Company Seal and Stamp in India
 Assistance in preparation of documents for opening Company’ bank account in India

Private & Confidential 4
 Obtaining Certificate of Commencement of Business within one hundred eighty days of incorporation
of Company in India
 Preparation and submission of Form FCGPR with the Reserve Bank of India (‘RBI’) within thirty days
of allotment of shares
 Assistance in stamping and issue of share certificates
 Assistance in obtaining Permanent Account Number (income-tax) for upto two Directors of the
Company

Ở Ấn Độ, một doanh nghiệp có nhiều mã số đăng ký khác nhau, tùy thuộc vào loại và mục đích đăng ký của nó. Dưới đây là một số mã số đăng ký phổ biến cho doanh nghiệp tại Ấn Độ:

  1. Mã số Công ty (Company Identification Number - CIN): Được cấp cho mỗi công ty theo Luật Công ty Ấn Độ. Mã số CIN là một mã định danh duy nhất cho công ty và sử dụng để xác định và theo dõi công ty trong quá trình hoạt động.

  2. Mã số Doanh nghiệp cá nhân (Proprietorship Firm): Trong trường hợp một doanh nghiệp cá nhân, không có mã số đăng ký cụ thể. Thay vào đó, thông tin cá nhân của chủ sở hữu và các giấy tờ liên quan được sử dụng để xác định và đăng ký doanh nghiệp.

  3. Mã số Đăng ký Cơ quan thuế (Tax Registration Number): Bao gồm mã số thuế thu nhập cá nhân (PAN - Permanent Account Number) và mã số thuế giá trị gia tăng (TIN - Tax Identification Number) được sử dụng cho việc đăng ký và giao dịch thuế.

  4. Mã số Đăng ký Cơ quan Lao động (Labour Registration Number): Đối với các doanh nghiệp có người lao động, có thể có mã số đăng ký với các cơ quan lao động để tuân thủ quy định về lao động, bảo vệ người lao động và các quyền liên quan khác.

  5. Mã số xuất khẩu của một doanh nghiệp Ấn Độ được gọi là Mã số IEC (Import-Export Code). 

  • Mã số IEC là một mã số đăng ký đặc biệt được cấp bởi Bộ Công nghiệp và Chính sách Thương mại (Ministry of Commerce and Industry) của Ấn Độ.Mã số IEC được sử dụng để xác định và đăng ký các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu. 
  • Nó là một yêu cầu bắt buộc để tham gia vào các giao dịch quốc tế và được yêu cầu trong quá trình khai báo hải quan, thanh toán quốc tế và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu.Mã số IEC là một số duy nhất được cấp cho mỗi doanh nghiệp và có tính chất quốc gia. 
  • Nó bao gồm 10 chữ số và thường bắt đầu bằng chữ "A" hoặc "AA". Mã số IEC cần được khai báo trong các tài liệu xuất khẩu và giao dịch liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp Ấn Độ có thể đăng ký và nhận mã số IEC bằng cách nộp đơn đăng ký và tuân thủ các quy định và thủ tục của Bộ Công nghiệp và Chính sách Thương mại của Ấn Độ.

       6. Mã số IGST (Integrated Goods and Services Tax) không phải là một mã số đăng ký của doanh nghiệp, mà là một thuật             ngữ trong hệ thống thuế GST (Goods and Services Tax) ở Ấn Độ.

  • IGST là một loại thuế áp dụng cho giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các bang và vùng lãnh thổ khác nhau trong quốc gia. Khi một doanh nghiệp thực hiện giao dịch với một bên ở một bang hoặc vùng lãnh thổ khác, IGST sẽ được áp dụng.
  • Mã số IGST không liên quan trực tiếp đến mã số SGT (State Goods and Services Tax) hoặc mã số CGST (Central Goods and Services Tax), mà là các thành phần khác của hệ thống thuế GST ở Ấn Độ. CGST áp dụng cho giao dịch nội tỉnh trong một bang hoặc vùng lãnh thổ, trong khi SGT áp dụng cho giao dịch giữa các bang hoặc vùng lãnh thổ trong cùng một quốc gia.
  • Tổng cộng, hệ thống thuế GST ở Ấn Độ bao gồm CGST, SGT và IGST, và các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định đối với từng loại mã số đã đăng ký.

Mã số GSTIN (Goods and Services Tax Identification Number) và mã số IGST (Integrated Goods and Services Tax) là hai mã số khác nhau trong hệ thống thuế GST ở Ấn Độ.

Mã số GSTIN là mã số đăng ký đặc biệt dùng để xác định và đăng ký doanh nghiệp trong hệ thống thuế GST. Nó bao gồm 15 chữ số và được cấp cho mỗi doanh nghiệp sau khi hoàn thành quy trình đăng ký GST. Mã số GSTIN giúp xác định doanh nghiệp trong các giao dịch thuế GST và cung cấp thông tin quan trọng về doanh nghiệp.

Mã số IGST, còn được gọi là mã số ITC (Integrated Tax Code), là một mã số thuế áp dụng cho giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các bang hoặc vùng lãnh thổ khác nhau trong quốc gia. Mã số IGST không phải là mã số đăng ký của doanh nghiệp, mà là mã số thuế áp dụng trong quá trình giao dịch.

Vì vậy, mã số GSTIN là mã số đăng ký của doanh nghiệp trong hệ thống thuế GST, trong khi mã số IGST là mã số thuế áp dụng cho giao dịch giữa các bang hoặc vùng lãnh thổ khác nhau. Hai mã số này có tính chất và mục đích khác nhau trong hệ thống thuế GST của Ấn Độ.

THƯƠNG VỤ VIỆT NAM TẠI ẤN ĐỘ :  Email trade@vietnamembassydelhi.in

popup

Số lượng:

Tổng tiền: